Xem ngày 29/4/2067 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/4/2067 âm lịch - Canh Dần, dương lịch rơi vào ngày 10/6/2067.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/4/2067 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/4/2067 âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2067 ngày âm lịch 29/4/2067 âm lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 2067
-
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 4 năm 2067 âm lịch
- Âm lịch: 29/4/2067
- Dương lịch: 10/6/2067
- Ngày Canh Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Hợi
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/4/2067 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 29/4/2067 âm lịch: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 29/4/2067 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỉ, Thiên y, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát, Quy kị, Bạch hổ