Xem ngày 29/4/1975 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/4/1975 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 8/6/1975.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/4/1975 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/4/1975 âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 1975 ngày âm lịch 29/4/1975 âm lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 1975
-
Chủ Nhật, ngày 29 tháng 4 năm 1975 âm lịch
- Âm lịch: 29/4/1975
- Dương lịch: 8/6/1975
- Ngày Ất Dậu, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/4/1975 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 29/4/1975 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 29/4/1975 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Bất tương, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Thiên tặc, Ngũ ly