Xem ngày 29/4/1965 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/4/1965 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 29/5/1965.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/4/1965 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/4/1965 âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 1965 ngày âm lịch 29/4/1965 âm lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 1965
-
Thứ bảy, ngày 29 tháng 4 năm 1965 âm lịch
- Âm lịch: 29/4/1965
- Dương lịch: 29/5/1965
- Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Tỵ
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/4/1965 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 29/4/1965 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 29/4/1965 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thiên nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ích hậu, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Đại sát, Xúc thuỷ long, Cô thần