Xem ngày 29/2/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/2/2094 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 13/4/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/2/2094 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/2/2094 âm lịch ngày 29 tháng 2 năm 2094 ngày âm lịch 29/2/2094 âm lịch âm ngày 29 tháng 2 năm 2094
-
Thứ Ba, ngày 29 tháng 2 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 29/2/2094
- Dương lịch: 13/4/2094
- Ngày Giáp Dần, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Thanh Minh (Trời trong sáng)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/2/2094 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 29/2/2094 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 29/2/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch.
- Không nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Tục thế, Ngũ hợp, Tư mệnh
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Huyết kỵ, Bát chuyên