Xem ngày 29/2/2084 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/2/2084 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 4/4/2084.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/2/2084 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/2/2084 âm lịch ngày 29 tháng 2 năm 2084 ngày âm lịch 29/2/2084 âm lịch âm ngày 29 tháng 2 năm 2084
-
Thứ Ba, ngày 29 tháng 2 năm 2084 âm lịch
- Âm lịch: 29/2/2084
- Dương lịch: 4/4/2084
- Ngày Quý Sửu, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Thìn
- Tiết khí: Xuân phân (Giữa xuân)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/2/2084 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 29/2/2084 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 29/2/2084 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Kính an
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Địa nang, Xúc thuỷ long