Xem ngày 29/11/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/11/2097 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 1/1/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/11/2097 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/11/2097 âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2097 ngày âm lịch 29/11/2097 âm lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 2097
-
Thứ Tư, ngày 29 tháng 11 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 29/11/2097
- Dương lịch: 1/1/2098
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/11/2097 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 29/11/2097 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 29/11/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Ngũ phú
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Phục nhật, Trùng nhật, Nguyên vũ