Xem ngày 29/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/11/2094 âm lịch - Tân Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 5/1/2095.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/11/2094 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/11/2094 âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 29/11/2094 âm lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 29 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 29/11/2094
- Dương lịch: 5/1/2095
- Ngày Tân Tỵ, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/11/2094 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 29/11/2094 âm lịch: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 29/11/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Ngũ phú, Bất tương
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Trùng nhật, Nguyên vũ