Xem ngày 29/11/2090 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/11/2090 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 18/1/2091.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/11/2090 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/11/2090 âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2090 ngày âm lịch 29/11/2090 âm lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 2090
-
Thứ Năm, ngày 29 tháng 11 năm 2090 âm lịch
- Âm lịch: 29/11/2090
- Dương lịch: 18/1/2091
- Ngày Quý Dậu, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tuất
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/11/2090 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 29/11/2090 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 29/11/2090 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng.
- Không nên: Họp mặt, động thổ, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Địa nang, Đại sát, Ngũ ly, Câu trần