Xem ngày 29/11/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/11/2089 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 30/12/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/11/2089 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/11/2089 âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2089 ngày âm lịch 29/11/2089 âm lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 2089
-
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 11 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 29/11/2089
- Dương lịch: 30/12/2089
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/11/2089 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 29/11/2089 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 29/11/2089 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Chữa bệnh, thẩm mỹ, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Kim đường, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Ngũ ly