Xem ngày 29/11/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/11/2054 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 27/12/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/11/2054 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/11/2054 âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2054 ngày âm lịch 29/11/2054 âm lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 2054
-
Chủ Nhật, ngày 29 tháng 11 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 29/11/2054
- Dương lịch: 27/12/2054
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/11/2054 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 29/11/2054 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 29/11/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, chuyển nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thời đức, Tướng nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên mã, Thiên vu, Phúc đức, Bất tương, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Bạch hổ