Xem ngày 29/11/2046 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/11/2046 âm lịch - Kỷ Mùi, dương lịch rơi vào ngày 26/12/2046.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/11/2046 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/11/2046 âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2046 ngày âm lịch 29/11/2046 âm lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 2046
-
Thứ Tư, ngày 29 tháng 11 năm 2046 âm lịch
- Âm lịch: 29/11/2046
- Dương lịch: 26/12/2046
- Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/11/2046 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 29/11/2046 âm lịch: Đinh Sửu, ất Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 29/11/2046 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Câu trần