Xem ngày 29/11/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/11/2044 âm lịch - Canh Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 16/1/2045.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/11/2044 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/11/2044 âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2044 ngày âm lịch 29/11/2044 âm lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 2044
-
Thứ Hai, ngày 29 tháng 11 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 29/11/2044
- Dương lịch: 16/1/2045
- Ngày Canh Ngọ, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/11/2044 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 29/11/2044 âm lịch: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 29/11/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa bếp, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Kính an, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Thiên hình