Xem ngày 29/11/2039 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/11/2039 âm lịch - Kỷ Hợi, dương lịch rơi vào ngày 12/1/2040.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/11/2039 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/11/2039 âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2039 ngày âm lịch 29/11/2039 âm lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 2039
-
Thứ Năm, ngày 29 tháng 11 năm 2039 âm lịch
- Âm lịch: 29/11/2039
- Dương lịch: 12/1/2040
- Ngày Kỷ Hợi, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/11/2039 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 29/11/2039 âm lịch: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 29/11/2039 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Phục nhật, Trùng nhật