Xem ngày 29/11/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/11/1992 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 22/12/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/11/1992 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/11/1992 âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 1992 ngày âm lịch 29/11/1992 âm lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 1992
-
Thứ Ba, ngày 29 tháng 11 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 29/11/1992
- Dương lịch: 22/12/1992
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/11/1992 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 29/11/1992 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 29/11/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Ngọc vũ, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Cửu khảm, Cửu tiêu, Thổ phù, Đại sát, Ngũ ly