Xem ngày 29/1/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/1/2044 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 27/2/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/1/2044 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/1/2044 âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2044 ngày âm lịch 29/1/2044 âm lịch âm ngày 29 tháng 1 năm 2044
-
Thứ bảy, ngày 29 tháng 1 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 29/1/2044
- Dương lịch: 27/2/2044
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/1/2044 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 29/1/2044 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 29/1/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Bạch hổ