Xem ngày 29/1/2034 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/1/2034 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 19/3/2034.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/1/2034 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/1/2034 âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2034 ngày âm lịch 29/1/2034 âm lịch âm ngày 29 tháng 1 năm 2034
-
Chủ Nhật, ngày 29 tháng 1 năm 2034 âm lịch
- Âm lịch: 29/1/2034
- Dương lịch: 19/3/2034
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/1/2034 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 29/1/2034 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 29/1/2034 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, nhậm chức.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên nguyện, Lục hợp, Kim đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Tứ kích, Thiên lao