Xem ngày 29/1/1993 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/1/1993 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 20/2/1993.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/1/1993 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/1/1993 âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 1993 ngày âm lịch 29/1/1993 âm lịch âm ngày 29 tháng 1 năm 1993
-
Thứ bảy, ngày 29 tháng 1 năm 1993 âm lịch
- Âm lịch: 29/1/1993
- Dương lịch: 20/2/1993
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Dần, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/1/1993 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 29/1/1993 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 29/1/1993 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Ngũ ly, Thiên lao