Xem ngày 29/1/1968 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/1/1968 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 26/2/1968.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/1/1968 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/1/1968 âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 1968 ngày âm lịch 29/1/1968 âm lịch âm ngày 29 tháng 1 năm 1968
-
Thứ Hai, ngày 29 tháng 1 năm 1968 âm lịch
- Âm lịch: 29/1/1968
- Dương lịch: 26/2/1968
- Ngày Bính Dần, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/1/1968 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 29/1/1968 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 29/1/1968 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, sửa kho, sửa nhà, san đường, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật, Thiên thương, Bất tương, Yếu an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Thổ phủ, Vãng vong, Thiên hình