Xem ngày 28/9/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/9/2094 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 5/11/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/9/2094 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/9/2094 âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2094 ngày âm lịch 28/9/2094 âm lịch âm ngày 28 tháng 9 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 28 tháng 9 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 28/9/2094
- Dương lịch: 5/11/2094
- Ngày Canh Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/9/2094 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 28/9/2094 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 28/9/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Bất tương, Giải thần, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Vãng vong