Xem ngày 28/9/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/9/2089 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 31/10/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/9/2089 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/9/2089 âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2089 ngày âm lịch 28/9/2089 âm lịch âm ngày 28 tháng 9 năm 2089
-
Thứ Hai, ngày 28 tháng 9 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 28/9/2089
- Dương lịch: 31/10/2089
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/9/2089 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 28/9/2089 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 28/9/2089 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Ngũ ly