Xem ngày 28/9/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/9/2044 âm lịch - Canh Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 17/11/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/9/2044 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/9/2044 âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2044 ngày âm lịch 28/9/2044 âm lịch âm ngày 28 tháng 9 năm 2044
-
Thứ Năm, ngày 28 tháng 9 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 28/9/2044
- Dương lịch: 17/11/2044
- Ngày Canh Ngọ, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/9/2044 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 28/9/2044 âm lịch: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 28/9/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư