Xem ngày 28/9/2001 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/9/2001 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 13/11/2001.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/9/2001 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/9/2001 âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2001 ngày âm lịch 28/9/2001 âm lịch âm ngày 28 tháng 9 năm 2001
-
Thứ Ba, ngày 28 tháng 9 năm 2001 âm lịch
- Âm lịch: 28/9/2001
- Dương lịch: 13/11/2001
- Ngày Canh Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/9/2001 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 28/9/2001 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 28/9/2001 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù