Xem ngày 28/9/2000 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/9/2000 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 25/10/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/9/2000 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/9/2000 âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2000 ngày âm lịch 28/9/2000 âm lịch âm ngày 28 tháng 9 năm 2000
-
Thứ Tư, ngày 28 tháng 9 năm 2000 âm lịch
- Âm lịch: 28/9/2000
- Dương lịch: 25/10/2000
- Ngày Bính Thìn, Tháng Bính Tuất, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/9/2000 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 28/9/2000 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 28/9/2000 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Giải thần, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Vãng vong