Xem ngày 28/9/1993 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/9/1993 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 11/11/1993.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/9/1993 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/9/1993 âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 1993 ngày âm lịch 28/9/1993 âm lịch âm ngày 28 tháng 9 năm 1993
-
Thứ Năm, ngày 28 tháng 9 năm 1993 âm lịch
- Âm lịch: 28/9/1993
- Dương lịch: 11/11/1993
- Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/9/1993 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 28/9/1993 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 28/9/1993 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Ngũ ly, Thiên hình