Xem ngày 28/9/1974 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/9/1974 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 11/11/1974.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/9/1974 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/9/1974 âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 1974 ngày âm lịch 28/9/1974 âm lịch âm ngày 28 tháng 9 năm 1974
-
Thứ Hai, ngày 28 tháng 9 năm 1974 âm lịch
- Âm lịch: 28/9/1974
- Dương lịch: 11/11/1974
- Ngày Bính Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/9/1974 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 28/9/1974 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 28/9/1974 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Xuất hành, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc