Xem ngày 28/7/1974 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/7/1974 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 14/9/1974.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/7/1974 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/7/1974 âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 1974 ngày âm lịch 28/7/1974 âm lịch âm ngày 28 tháng 7 năm 1974
-
Thứ bảy, ngày 28 tháng 7 năm 1974 âm lịch
- Âm lịch: 28/7/1974
- Dương lịch: 14/9/1974
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/7/1974 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 28/7/1974 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 28/7/1974 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Bất tương, Phúc sinh, Kim quĩ
- Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Tứ hao, Cửu khảm, Cửu tiêu