Xem ngày 28/7/1966 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/7/1966 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 12/9/1966.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/7/1966 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/7/1966 âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 1966 ngày âm lịch 28/7/1966 âm lịch âm ngày 28 tháng 7 năm 1966
-
Thứ Hai, ngày 28 tháng 7 năm 1966 âm lịch
- Âm lịch: 28/7/1966
- Dương lịch: 12/9/1966
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Bính Thân, Năm Bính Ngọ
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/7/1966 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 28/7/1966 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 28/7/1966 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao