Xem ngày 28/6/1989 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/6/1989 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 30/7/1989.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/6/1989 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/6/1989 âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 1989 ngày âm lịch 28/6/1989 âm lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 1989
-
Chủ Nhật, ngày 28 tháng 6 năm 1989 âm lịch
- Âm lịch: 28/6/1989
- Dương lịch: 30/7/1989
- Ngày Tân Mão, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/6/1989 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 28/6/1989 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 28/6/1989 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát