Xem ngày 28/6/1975 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/6/1975 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 5/8/1975.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/6/1975 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/6/1975 âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 1975 ngày âm lịch 28/6/1975 âm lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 1975
-
Thứ Ba, ngày 28 tháng 6 năm 1975 âm lịch
- Âm lịch: 28/6/1975
- Dương lịch: 5/8/1975
- Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/6/1975 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 28/6/1975 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 28/6/1975 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thủ nhật, Bất tương, Thánh tâm
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Xúc thủy long, Nguyên vũ