Xem ngày 28/6/1943 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/6/1943 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 29/7/1943.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/6/1943 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/6/1943 âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 1943 ngày âm lịch 28/6/1943 âm lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 1943
-
Thứ Năm, ngày 28 tháng 6 năm 1943 âm lịch
- Âm lịch: 28/6/1943
- Dương lịch: 29/7/1943
- Ngày Mậu Tý, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Mùi
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/6/1943 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 28/6/1943 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 28/6/1943 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Kim đường, Giải thần
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Cửu khảm, Cửu tiêu, Thiên hình