Xem ngày 28/6/1941 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/6/1941 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 22/7/1941.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/6/1941 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/6/1941 âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 1941 ngày âm lịch 28/6/1941 âm lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 1941
-
Thứ Ba, ngày 28 tháng 6 năm 1941 âm lịch
- Âm lịch: 28/6/1941
- Dương lịch: 22/7/1941
- Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Mùi, Năm Tân Tỵ
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/6/1941 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 28/6/1941 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 28/6/1941 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, đào giếng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Thủ nhật, Thánh tâm
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyên vũ