Xem ngày 28/6/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/6/1940 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 1/8/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/6/1940 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/6/1940 âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 1940 ngày âm lịch 28/6/1940 âm lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 1940
-
Thứ Năm, ngày 28 tháng 6 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 28/6/1940
- Dương lịch: 1/8/1940
- Ngày Bính Tý, Tháng Quý Mùi, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/6/1940 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 28/6/1940 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 28/6/1940 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Kim đường, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Tứ kị, Thất điểu, Ngũ hư, Cửu khảm, Cửu tiêu, Thiên hình