Xem ngày 28/4/1977 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/4/1977 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 14/6/1977.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/4/1977 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/4/1977 âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 1977 ngày âm lịch 28/4/1977 âm lịch âm ngày 28 tháng 4 năm 1977
-
Thứ Ba, ngày 28 tháng 4 năm 1977 âm lịch
- Âm lịch: 28/4/1977
- Dương lịch: 14/6/1977
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/4/1977 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 28/4/1977 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 28/4/1977 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỷ, Thiên y, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát, Quy kỵ, Bạch hổ