Xem ngày 28/4/1975 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/4/1975 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 7/6/1975.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/4/1975 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/4/1975 âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 1975 ngày âm lịch 28/4/1975 âm lịch âm ngày 28 tháng 4 năm 1975
-
Thứ bảy, ngày 28 tháng 4 năm 1975 âm lịch
- Âm lịch: 28/4/1975
- Dương lịch: 7/6/1975
- Ngày Giáp Thân, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/4/1975 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 28/4/1975 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 28/4/1975 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Bất tương, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Bát phong