Xem ngày 28/4/1968 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/4/1968 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 24/5/1968.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/4/1968 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/4/1968 âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 1968 ngày âm lịch 28/4/1968 âm lịch âm ngày 28 tháng 4 năm 1968
-
Thứ Sáu, ngày 28 tháng 4 năm 1968 âm lịch
- Âm lịch: 28/4/1968
- Dương lịch: 24/5/1968
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/4/1968 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 28/4/1968 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 28/4/1968 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên xá, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì