Xem ngày 28/4/1943 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/4/1943 âm lịch - Kỷ Sửu, dương lịch rơi vào ngày 31/5/1943.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/4/1943 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/4/1943 âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 1943 ngày âm lịch 28/4/1943 âm lịch âm ngày 28 tháng 4 năm 1943
-
Thứ Hai, ngày 28 tháng 4 năm 1943 âm lịch
- Âm lịch: 28/4/1943
- Dương lịch: 31/5/1943
- Ngày Kỷ Sửu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Mùi
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/4/1943 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 28/4/1943 âm lịch: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 28/4/1943 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: San đường.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ