Xem ngày 28/2/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/2/2094 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 12/4/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/2/2094 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/2/2094 âm lịch ngày 28 tháng 2 năm 2094 ngày âm lịch 28/2/2094 âm lịch âm ngày 28 tháng 2 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 28 tháng 2 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 28/2/2094
- Dương lịch: 12/4/2094
- Ngày Quý Sửu, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Thanh Minh (Trời trong sáng)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/2/2094 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 28/2/2094 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 28/2/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cấu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Ích hậu
- Sao xấu: Hà khôi, Ngũ hư, Bát chuyên, Xúc thuỷ long