Xem ngày 28/11/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/11/2097 âm lịch - Nhâm Thìn, dương lịch rơi vào ngày 31/12/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/11/2097 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/11/2097 âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2097 ngày âm lịch 28/11/2097 âm lịch âm ngày 28 tháng 11 năm 2097
-
Thứ Ba, ngày 28 tháng 11 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 28/11/2097
- Dương lịch: 31/12/2097
- Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/11/2097 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 28/11/2097 âm lịch: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 28/11/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương, Bất tương, Thánh tâm
- Sao xấu: Tử khí, Ngũ mộ, Thiên lao