Xem ngày 28/11/2083 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/11/2083 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 5/1/2084.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/11/2083 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/11/2083 âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2083 ngày âm lịch 28/11/2083 âm lịch âm ngày 28 tháng 11 năm 2083
-
Thứ Tư, ngày 28 tháng 11 năm 2083 âm lịch
- Âm lịch: 28/11/2083
- Dương lịch: 5/1/2084
- Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Mão
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/11/2083 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 28/11/2083 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 28/11/2083 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Phục nhật, Câu trần