Xem ngày 28/11/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/11/2049 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 22/12/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/11/2049 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/11/2049 âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2049 ngày âm lịch 28/11/2049 âm lịch âm ngày 28 tháng 11 năm 2049
-
Thứ Tư, ngày 28 tháng 11 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 28/11/2049
- Dương lịch: 22/12/2049
- Ngày Tân Mùi, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/11/2049 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 28/11/2049 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 28/11/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Câu trần