Xem ngày 28/11/1999 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/11/1999 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 4/1/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/11/1999 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/11/1999 âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 1999 ngày âm lịch 28/11/1999 âm lịch âm ngày 28 tháng 11 năm 1999
-
Thứ Ba, ngày 28 tháng 11 năm 1999 âm lịch
- Âm lịch: 28/11/1999
- Dương lịch: 4/1/2000
- Ngày Tân Dậu, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/11/1999 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 28/11/1999 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 28/11/1999 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Kim đường, Trừ thần, Minh đường
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tứ hao, Địa nang