Xem ngày 28/11/1949 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/11/1949 âm lịch - Tân Hợi, dương lịch rơi vào ngày 16/1/1950.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/11/1949 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/11/1949 âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 1949 ngày âm lịch 28/11/1949 âm lịch âm ngày 28 tháng 11 năm 1949
-
Thứ Hai, ngày 28 tháng 11 năm 1949 âm lịch
- Âm lịch: 28/11/1949
- Dương lịch: 16/1/1950
- Ngày Tân Hợi, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Sửu
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/11/1949 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 28/11/1949 âm lịch: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 28/11/1949 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhập học, đào đất.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Âm đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Trùng nhật