Xem ngày 28/10/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/10/2094 âm lịch - Canh Tuất, dương lịch rơi vào ngày 5/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/10/2094 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/10/2094 âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2094 ngày âm lịch 28/10/2094 âm lịch âm ngày 28 tháng 10 năm 2094
-
Chủ Nhật, ngày 28 tháng 10 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 28/10/2094
- Dương lịch: 5/12/2094
- Ngày Canh Tuất, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/10/2094 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 28/10/2094 âm lịch: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 28/10/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ký kết, giao dịch, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Kim quỹ
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư