Xem ngày 28/1/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/1/2094 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 14/3/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/1/2094 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/1/2094 âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2094 ngày âm lịch 28/1/2094 âm lịch âm ngày 28 tháng 1 năm 2094
-
Chủ Nhật, ngày 28 tháng 1 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 28/1/2094
- Dương lịch: 14/3/2094
- Ngày Giáp Thân, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/1/2094 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 28/1/2094 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 28/1/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người.
- Không nên: Chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên mã, Yếu an, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Ngũ ly, Bạch hổ