Xem ngày 27/9/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/9/2098 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 21/10/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/9/2098 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/9/2098 âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2098 ngày âm lịch 27/9/2098 âm lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 2098
-
Thứ Ba, ngày 27 tháng 9 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 27/9/2098
- Dương lịch: 21/10/2098
- Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/9/2098 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 27/9/2098 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 27/9/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Thủ nhật, Thiên mã
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Bạch hổ