Xem ngày 27/9/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/9/2094 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 4/11/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/9/2094 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/9/2094 âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2094 ngày âm lịch 27/9/2094 âm lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 27 tháng 9 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 27/9/2094
- Dương lịch: 4/11/2094
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/9/2094 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 27/9/2094 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 27/9/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, cưới gả, ăn hỏi, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Lục hợp, Thánh tâm, Ngũ hợp
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần