Xem ngày 27/9/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/9/2044 âm lịch - Kỷ Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 16/11/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/9/2044 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/9/2044 âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2044 ngày âm lịch 27/9/2044 âm lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 2044
-
Thứ Tư, ngày 27 tháng 9 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 27/9/2044
- Dương lịch: 16/11/2044
- Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/9/2044 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 27/9/2044 âm lịch: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 27/9/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Trùng nhật, Câu trần