Xem ngày 27/9/1968 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/9/1968 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 17/11/1968.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/9/1968 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/9/1968 âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 1968 ngày âm lịch 27/9/1968 âm lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 1968
-
Chủ Nhật, ngày 27 tháng 9 năm 1968 âm lịch
- Âm lịch: 27/9/1968
- Dương lịch: 17/11/1968
- Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/9/1968 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 27/9/1968 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 27/9/1968 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ