Xem ngày 27/9/1944 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/9/1944 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 12/11/1944.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/9/1944 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/9/1944 âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 1944 ngày âm lịch 27/9/1944 âm lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 1944
-
Chủ Nhật, ngày 27 tháng 9 năm 1944 âm lịch
- Âm lịch: 27/9/1944
- Dương lịch: 12/11/1944
- Ngày Canh Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Thân
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/9/1944 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 27/9/1944 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 27/9/1944 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù