Xem ngày 27/9/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/9/1940 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 27/10/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/9/1940 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/9/1940 âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 1940 ngày âm lịch 27/9/1940 âm lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 1940
-
Chủ Nhật, ngày 27 tháng 9 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 27/9/1940
- Dương lịch: 27/10/1940
- Ngày Quý Mão, Tháng Bính Tuất, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/9/1940 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 27/9/1940 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 27/9/1940 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần